Có 2 kết quả:
学位 học vị • 學位 học vị
Từ điển phổ thông
học vị, bằng cấp, trình độ học vấn
Từ điển trích dẫn
1. Xưng hiệu cấp cho người hoàn tất chương trình chuyên nghiệp ở cấp đại học. ◎Như: “học sĩ” 學士, “thạc sĩ” 碩士, “bác sĩ” 博士 là ba bậc “học vị” 學位 ở Trung Quốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Danh hiệu ban cho người hoàn tất được công trình học tập nghiên cứu được quy định ở Đại học ( Titre ).
Bình luận 0